• Trang Chủ
  • 12 Cung hoàng đạo
  • Giải mã giấc mơ
  • Lịch
  • Phong Thủy
  • Tử vi
  • Xem Bói
  • Xem mệnh
  • Xem tướng
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • 12 Cung hoàng đạo
  • Giải mã giấc mơ
  • Lịch
  • Phong Thủy
  • Tử vi
  • Xem Bói
  • Xem mệnh
  • Xem tướng
No Result
View All Result
lichvietnam.com.vn
No Result
View All Result
Home Tử vi

Xem bản mệnh tử vi ngũ hành theo ngày tháng năm sinh mới nhất 2020

Cv.com.vn by Cv.com.vn
25/12/2019
in Tử vi, Xem Bói, Xem mệnh
0
Am Duong Ngu Hanh 2015 12 16

Xem bản mệnh tử vi là một trong những từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trên google về chủ đề Xem bản mệnh tử vi. Trong bài viết này, lichvietnam.com.vn sẽ viết bài Xem bản mệnh tử vi ngũ hành theo ngày tháng năm sinh mới nhất 2020

Ngũ hành tương sinh:

Mộc sinh Hỏa sinh Thổ sinh Kim sinh Thủy sinh Mộc
Tương Sinh là mối quan hệ giúp đỡ lẫn nhau, giúp đỡ nhau cùng tăng trưởng. tại luật tương sinh của ngũ hành còn tổng quát ý nữa là hành nào cũng có quan hệ trên hai phương diện: cái sinh ra nó và cái nó tạo ra.

Ngũ hành tương khắc:

Mộc khắc Thổ khắc Thủy khắc Hỏa khắc Kim khắc Mộc
Tương khắc nghĩa là áp chế lẫn nhau. trong tương khắc, mỗi hành cũng lại có hai mối quan hệ: cái khắc nó , cái nó khắc. Hiện tượng tương sinh, tương khắc không tồn tại độc lập với nhau. trong tương khắc đã có mầm mống của tương sinh, trong tương sinh đã có mầm mống của tương khắc. vì thế vạn vật mãi mãi hiện hữu và tăng trưởng.

Xem thêm:  Hướng dẫn cách xem tướng chuẩn xác nhất 2020

Bảng tra xem mệnh theo năm sinh

Năm Năm âm lịch Ngũ hành giải nghĩa Mệnh nam Mệnh nữ
1905 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1906 Bính Ngọ dải ngân hà Thủy Nước trên trời Tốn Mộc Khôn Thổ
1907 Đinh Mùi vũ trụ Thủy Nước trên trời Chấn Mộc Chấn Mộc
1908 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn Thổ Tốn Mộc
1909 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1910 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Ly Hoả Càn Kim
1911 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Cấn Thổ Đoài Kim
1912 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Đoài Kim Cấn Thổ
1913 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Càn Kim Ly Hoả
1914 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1915 Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Tốn Mộc Khôn Thổ
1916 Bính Thìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Chấn Mộc Chấn Mộc
1917 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Khôn Thổ Tốn Mộc
1918 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1919 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Ly Hoả Càn Kim
1920 Canh Thân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Cấn Thổ Đoài Kim
1921 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Đoài Kim Cấn Thổ
1922 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nước đại dương lớn Càn Kim Ly Hoả
1923 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước đại dương lớn Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1924 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong hồ Tốn Mộc Khôn Thổ
1925 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng tại đại dương Chấn Mộc Chấn Mộc
1926 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa tại lò Khôn Thổ Tốn Mộc
1927 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1928 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Ly Hoả Càn Kim
1929 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Cấn Thổ Đoài Kim
1930 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Đoài Kim Cấn Thổ
1931 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Càn Kim Ly Hoả
1932 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1933 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Tốn Mộc Khôn Thổ
1934 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Chấn Mộc Chấn Mộc
1935 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Tốn Mộc
1936 Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1937 Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Ly Hoả Càn Kim
1938 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Cấn Thổ Đoài Kim
1939 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Đoài Kim Cấn Thổ
1940 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Càn Kim Ly Hoả
1941 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1942 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Tốn Mộc Khôn Thổ
1943 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Chấn Mộc Chấn Mộc
1944 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khôn Thổ Tốn Mộc
1945 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước tại suối Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1946 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Ly Hoả Càn Kim
1947 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Cấn Thổ Đoài Kim
1948 Mậu Tý yêu thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Đoài Kim Cấn Thổ
1949 Kỷ Sửu thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Càn Kim Ly Hoả
1950 Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Tốn Mộc Khôn Thổ
1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Chấn Mộc Chấn Mộc
1953 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn Thổ Tốn Mộc
1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1955 Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Ly Hoả Càn Kim
1956 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Cấn Thổ Đoài Kim
1957 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Đoài Kim Cấn Thổ
1958 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Càn Kim Ly Hoả
1959 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1960 Canh Tý Bích Thượng Thổ Đất tò vò Tốn Mộc Khôn Thổ
1961 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Đất tò vò Chấn Mộc Chấn Mộc
1962 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Vàng pha bạc Khôn Thổ Tốn Mộc
1963 Quý Mão Kim Bạch Kim Vàng pha bạc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1964 Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Ly Hoả Càn Kim
1965 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Cấn Thổ Đoài Kim
1966 Bính Ngọ ngoài trái đất Thủy Nước trên trời Đoài Kim Cấn Thổ
1967 Đinh Mùi ngoài trái đất Thủy Nước trên trời Càn Kim Ly Hoả
1968 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1969 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Tốn Mộc Khôn Thổ
1970 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Chấn Mộc Chấn Mộc
1971 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Khôn Thổ Tốn Mộc
1972 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1973 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Ly Hoả Càn Kim
1974 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Cấn Thổ Đoài Kim
1975 Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Đoài Kim Cấn Thổ
1976 Bính Thìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Càn Kim Ly Hoả
1977 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Tốn Mộc Khôn Thổ
1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Chấn Mộc Chấn Mộc
1980 Canh Thân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khôn Thổ Tốn Mộc
1981 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1982 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nước hồ lớn Ly Hoả Càn Kim
1983 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước biển lớn Cấn Thổ Đoài Kim
1984 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong hồ Đoài Kim Cấn Thổ
1985 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong hồ Càn Kim Ly Hoả
1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa tại lò Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1987 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Tốn Mộc Khôn Thổ
1988 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Chấn Mộc Chấn Mộc
1989 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Khôn Thổ Tốn Mộc
1990 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1991 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Ly Hoả Càn Kim
1992 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Cấn Thổ Đoài Kim
1993 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Đoài Kim Cấn Thổ
1994 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Càn Kim Ly Hoả
1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1996 Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Tốn Mộc Khôn Thổ
1997 Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Chấn Mộc Chấn Mộc
1998 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khôn Thổ Tốn Mộc
1999 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2000 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Ly Hoả Càn Kim
2001 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Cấn Thổ Đoài Kim
2002 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Đoài Kim Cấn Thổ
2003 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Càn Kim Ly Hoả
2004 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước tại suối Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2005 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước tại suối Tốn Mộc Khôn Thổ
2006 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Chấn Mộc Chấn Mộc
2007 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Khôn Thổ Tốn Mộc
2008 Mậu Tý yêu thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2009 Kỷ Sửu thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Ly Hoả Càn Kim
2010 Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Cấn Thổ Đoài Kim
2011 Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Đoài Kim Cấn Thổ
2012 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Càn Kim Ly Hoả
2013 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2014 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng tại cát Tốn Mộc Khôn Thổ
2015 Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Chấn Mộc Chấn Mộc
2016 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Tốn Mộc
2017 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2018 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Ly Hoả Càn Kim

Nguồn: https://www.tuvikhoahoc.com/

Tags: bảng tra cung mệnh can chi và ngũ hànhcung mệnh hợp nhaucung mệnh trong tử vixem cung mệnh vợ chồngxem mệnh hợp màu gìxem mệnh ngũ hànhxem mệnh ngũ hành theo ngày tháng năm sinhxem mệnh theo ngày tháng năm sinh
Previous Post

Tổng hợp Tính cách 12 cung hoàng đạo nữ mới nhất 2020

Next Post

Cách an sao tử vi đơn giản và chuẩn xác mới nhất 2020

Next Post
Cach An Sao Tu Vi Don Gian Va Chuan Xac Moi Nhat 2020 1 1

Cách an sao tử vi đơn giản và chuẩn xác mới nhất 2020

Xem Lịch

Tháng 03 năm 2023
25
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Thứ 7
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mão (nhuận)
Năm Quý Mão
Lịch âm
04
Tháng 02

Lịch Việt Nam

Lichvietnam.com.vn chia sẻ loại lịch âm, lịch dương, lịch âm dương. Ngoài ra còn cung cấp kiến thức về tử vi, phong thủy, xem bói, cung hoàng đạo, xem tướng.

Chuyên Mục

  • 12 Cung hoàng đạo
  • Bất động sản
  • Chưa được phân loại
  • Giải mã giấc mơ
  • Lịch
  • Phong Thủy
  • Tin Tức
  • Tử vi
  • Xem Bói
  • Xem mệnh
  • Xem tướng

Bài Viết Mới

  • Những ý nghĩa giấc mơ bị mất tiền mang đến điềm báo gì cho bạn?
  • Những ý nghĩa giấc mơ thấy rừng cây sẽ mang lại cho bạn điềm báo gì?
  • Cùng giải mã những ý nghĩa giấc mơ thấy sông mang lại điều gì?
  • Những ý nghĩa giấc mơ thấy em bé mang lại điềm báo tương lai
  • Trang Chủ
  • 12 Cung hoàng đạo
  • Giải mã giấc mơ
  • Lịch
  • Phong Thủy
  • Tử vi
  • Xem Bói
  • Xem mệnh
  • Xem tướng

Lịch Việt Nam - Thiết kế Web bởi Thuyen.vn.

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • 12 Cung hoàng đạo
  • Giải mã giấc mơ
  • Lịch
  • Phong Thủy
  • Tử vi
  • Xem Bói
  • Xem mệnh
  • Xem tướng

Lịch Việt Nam - Thiết kế Web bởi Thuyen.vn.